Chuyển đổi mil sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị điểm [point]
mil
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil sang điểm
| mil [mil, thou] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 mil, thou | 0.000720 point |
| 0.10 mil, thou | 0.007200 point |
| 1 mil, thou | 0.0720 point |
| 2 mil, thou | 0.1440 point |
| 3 mil, thou | 0.2160 point |
| 5 mil, thou | 0.3600 point |
| 10 mil, thou | 0.7200 point |
| 20 mil, thou | 1.44 point |
| 50 mil, thou | 3.60 point |
| 100 mil, thou | 7.20 point |
| 1000 mil, thou | 72.00 point |
Cách chuyển đổi mil sang điểm
1 mil, thou = 0.072000 point
1 point = 13.89 mil, thou
Ví dụ
Convert 15 mil, thou to point:
15 mil, thou = 15 × 0.072000 point = 1.08 point