Chuyển đổi mil sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị nanomét [nm]
mil [mil, thou]
nanomét [nm]

mil

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang nanomét

mil [mil, thou] nanomét [nm]
0.01 mil, thou 254.00 nm
0.10 mil, thou 2540 nm
1 mil, thou 25400 nm
2 mil, thou 50800 nm
3 mil, thou 76200 nm
5 mil, thou 127000 nm
10 mil, thou 254000 nm
20 mil, thou 508000 nm
50 mil, thou 1270000 nm
100 mil, thou 2540000 nm
1000 mil, thou 25400000 nm

Cách chuyển đổi mil sang nanomét

1 mil, thou = 25400 nm

1 nm = 0.000039 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to nm:
15 mil, thou = 15 × 25400 nm = 381000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác