Chuyển đổi mil sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
mil [mil, thou]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

mil

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang feet (khảo sát Mỹ)

mil [mil, thou] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 mil, thou 0.000001 ft
0.10 mil, thou 0.000008 ft
1 mil, thou 0.000083 ft
2 mil, thou 0.000167 ft
3 mil, thou 0.000250 ft
5 mil, thou 0.000417 ft
10 mil, thou 0.000833 ft
20 mil, thou 0.001667 ft
50 mil, thou 0.004167 ft
100 mil, thou 0.008333 ft
1000 mil, thou 0.0833 ft

Cách chuyển đổi mil sang feet (khảo sát Mỹ)

1 mil, thou = 0.000083 ft

1 ft = 12000 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to ft:
15 mil, thou = 15 × 0.000083 ft = 0.001250 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác