Chuyển đổi mil sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị dekamét [dam]
mil
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil sang dekamét
| mil [mil, thou] | dekamét [dam] |
|---|---|
| 0.01 mil, thou | 0.000000 dam |
| 0.10 mil, thou | 0.000000 dam |
| 1 mil, thou | 0.000003 dam |
| 2 mil, thou | 0.000005 dam |
| 3 mil, thou | 0.000008 dam |
| 5 mil, thou | 0.000013 dam |
| 10 mil, thou | 0.000025 dam |
| 20 mil, thou | 0.000051 dam |
| 50 mil, thou | 0.000127 dam |
| 100 mil, thou | 0.000254 dam |
| 1000 mil, thou | 0.002540 dam |
Cách chuyển đổi mil sang dekamét
1 mil, thou = 0.000003 dam
1 dam = 393701 mil, thou
Ví dụ
Convert 15 mil, thou to dam:
15 mil, thou = 15 × 0.000003 dam = 0.000038 dam