Chuyển đổi Bán kính Bohr sang Đơn vị X
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị Đơn vị X [X]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang Đơn vị X
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | Đơn vị X [X] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 5.28 X |
| 0.10 b, a.u. | 52.81 X |
| 1 b, a.u. | 528.08 X |
| 2 b, a.u. | 1056 X |
| 3 b, a.u. | 1584 X |
| 5 b, a.u. | 2640 X |
| 10 b, a.u. | 5281 X |
| 20 b, a.u. | 10562 X |
| 50 b, a.u. | 26404 X |
| 100 b, a.u. | 52808 X |
| 1000 b, a.u. | 528079 X |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang Đơn vị X
1 b, a.u. = 528.08 X
1 X = 0.001894 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to X:
15 b, a.u. = 15 × 528.08 X = 7921 X