Chuyển đổi Bán kính Bohr sang femtomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị femtomét [fm]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
femtomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang femtomét
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | femtomét [fm] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 529.18 fm |
| 0.10 b, a.u. | 5292 fm |
| 1 b, a.u. | 52918 fm |
| 2 b, a.u. | 105835 fm |
| 3 b, a.u. | 158753 fm |
| 5 b, a.u. | 264589 fm |
| 10 b, a.u. | 529177 fm |
| 20 b, a.u. | 1058354 fm |
| 50 b, a.u. | 2645886 fm |
| 100 b, a.u. | 5291772 fm |
| 1000 b, a.u. | 52917725 fm |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang femtomét
1 b, a.u. = 52918 fm
1 fm = 0.000019 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to fm:
15 b, a.u. = 15 × 52918 fm = 793766 fm