Chuyển đổi Bán kính Bohr sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị aln [aln]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
aln [aln]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang aln

Bán kính Bohr [b, a.u.] aln [aln]
0.01 b, a.u. 0.000000 aln
0.10 b, a.u. 0.000000 aln
1 b, a.u. 0.000000 aln
2 b, a.u. 0.000000 aln
3 b, a.u. 0.000000 aln
5 b, a.u. 0.000000 aln
10 b, a.u. 0.000000 aln
20 b, a.u. 0.000000 aln
50 b, a.u. 0.000000 aln
100 b, a.u. 0.000000 aln
1000 b, a.u. 0.000000 aln

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang aln

1 b, a.u. = 0.000000 aln

1 aln = 11220772981 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to aln:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 aln = 0.000000 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác