Chuyển đổi Bán kính Bohr sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị gang tay [hand]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang gang tay
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 0.10 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 1 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 2 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 3 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 5 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 10 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 20 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 50 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 100 b, a.u. | 0.000000 hand |
| 1000 b, a.u. | 0.000001 hand |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang gang tay
1 b, a.u. = 0.000000 hand
1 hand = 1919961604 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to hand:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 hand = 0.000000 hand