Chuyển đổi Bán kính Bohr sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị parsec [pc]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang parsec
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 0.10 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 1 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 2 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 3 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 5 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 10 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 20 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 50 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 100 b, a.u. | 0.000000 pc |
| 1000 b, a.u. | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang parsec
1 b, a.u. = 0.000000 pc
1 pc = 583108511772005877231386624 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to pc:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc