Chuyển đổi Bán kính Bohr sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị megamét [Mm]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
megamét [Mm]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang megamét

Bán kính Bohr [b, a.u.] megamét [Mm]
0.01 b, a.u. 0.000000 Mm
0.10 b, a.u. 0.000000 Mm
1 b, a.u. 0.000000 Mm
2 b, a.u. 0.000000 Mm
3 b, a.u. 0.000000 Mm
5 b, a.u. 0.000000 Mm
10 b, a.u. 0.000000 Mm
20 b, a.u. 0.000000 Mm
50 b, a.u. 0.000000 Mm
100 b, a.u. 0.000000 Mm
1000 b, a.u. 0.000000 Mm

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang megamét

1 b, a.u. = 0.000000 Mm

1 Mm = 18897259885788876 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to Mm:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 Mm = 0.000000 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác