Chuyển đổi Bán kính Bohr sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị centiinch [cin]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
centiinch [cin]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang centiinch

Bán kính Bohr [b, a.u.] centiinch [cin]
0.01 b, a.u. 0.000000 cin
0.10 b, a.u. 0.000000 cin
1 b, a.u. 0.000000 cin
2 b, a.u. 0.000000 cin
3 b, a.u. 0.000001 cin
5 b, a.u. 0.000001 cin
10 b, a.u. 0.000002 cin
20 b, a.u. 0.000004 cin
50 b, a.u. 0.000010 cin
100 b, a.u. 0.000021 cin
1000 b, a.u. 0.000208 cin

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang centiinch

1 b, a.u. = 0.000000 cin

1 cin = 4799904 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to cin:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 cin = 0.000003 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác