Chuyển đổi Bán kính Bohr sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị milimét [mm]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang milimét
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | milimét [mm] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 0.10 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 1 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 2 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 3 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 5 b, a.u. | 0.000000 mm |
| 10 b, a.u. | 0.000001 mm |
| 20 b, a.u. | 0.000001 mm |
| 50 b, a.u. | 0.000003 mm |
| 100 b, a.u. | 0.000005 mm |
| 1000 b, a.u. | 0.000053 mm |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang milimét
1 b, a.u. = 0.000000 mm
1 mm = 18897260 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to mm:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 mm = 0.000001 mm