Chuyển đổi Bán kính Bohr sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị famn [famn]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang famn
Bán kính Bohr [b, a.u.] | famn [famn] |
---|---|
0.01 b, a.u. | 0.000000 famn |
0.10 b, a.u. | 0.000000 famn |
1 b, a.u. | 0.000000 famn |
2 b, a.u. | 0.000000 famn |
3 b, a.u. | 0.000000 famn |
5 b, a.u. | 0.000000 famn |
10 b, a.u. | 0.000000 famn |
20 b, a.u. | 0.000000 famn |
50 b, a.u. | 0.000000 famn |
100 b, a.u. | 0.000000 famn |
1000 b, a.u. | 0.000000 famn |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang famn
1 b, a.u. = 0.000000 famn
1 famn = 33662318943 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to famn:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 famn = 0.000000 famn