Chuyển đổi Bán kính Bohr sang Bán kính cực Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang Bán kính cực Trái đất
Bán kính Bohr [b, a.u.] | Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] |
---|---|
0.01 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
0.10 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
1 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
2 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
3 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
5 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
10 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
20 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
50 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
100 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
1000 b, a.u. | 0.000000 Earth's polar radius |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang Bán kính cực Trái đất
1 b, a.u. = 0.000000 Earth's polar radius
1 Earth's polar radius = 120125667005003456 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to Earth's polar radius:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000000 Earth's polar radius