Chuyển đổi Bán kính Bohr sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị centimét [cm]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
centimét [cm]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang centimét

Bán kính Bohr [b, a.u.] centimét [cm]
0.01 b, a.u. 0.000000 cm
0.10 b, a.u. 0.000000 cm
1 b, a.u. 0.000000 cm
2 b, a.u. 0.000000 cm
3 b, a.u. 0.000000 cm
5 b, a.u. 0.000000 cm
10 b, a.u. 0.000000 cm
20 b, a.u. 0.000000 cm
50 b, a.u. 0.000000 cm
100 b, a.u. 0.000001 cm
1000 b, a.u. 0.000005 cm

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang centimét

1 b, a.u. = 0.000000 cm

1 cm = 188972599 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to cm:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 cm = 0.000000 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác