Chuyển đổi Bán kính Bohr sang Chiều dài Planck

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị Chiều dài Planck [Planck length]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
Chiều dài Planck [Planck length]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Chiều dài Planck

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang Chiều dài Planck

Bán kính Bohr [b, a.u.] Chiều dài Planck [Planck length]
0.01 b, a.u. 32745103740602708656128 Planck length
0.10 b, a.u. 327451037406027078172672 Planck length
1 b, a.u. 3274510374060270781726720 Planck length
2 b, a.u. 6549020748120541563453440 Planck length
3 b, a.u. 9823531122180813418921984 Planck length
5 b, a.u. 16372551870301352834891776 Planck length
10 b, a.u. 32745103740602705669783552 Planck length
20 b, a.u. 65490207481205411339567104 Planck length
50 b, a.u. 163725518703013536938852352 Planck length
100 b, a.u. 327451037406027073877704704 Planck length
1000 b, a.u. 3274510374060270601338093568 Planck length

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang Chiều dài Planck

1 b, a.u. = 3274510374060270781726720 Planck length

1 Planck length = 0.000000 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to Planck length:
15 b, a.u. = 15 × 3274510374060270781726720 Planck length = 49117655610904062799642624 Planck length

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác