Chuyển đổi Bán kính Bohr sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị ken [ken]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
ken [ken]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang ken

Bán kính Bohr [b, a.u.] ken [ken]
0.01 b, a.u. 0.000000 ken
0.10 b, a.u. 0.000000 ken
1 b, a.u. 0.000000 ken
2 b, a.u. 0.000000 ken
3 b, a.u. 0.000000 ken
5 b, a.u. 0.000000 ken
10 b, a.u. 0.000000 ken
20 b, a.u. 0.000000 ken
50 b, a.u. 0.000000 ken
100 b, a.u. 0.000000 ken
1000 b, a.u. 0.000000 ken

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang ken

1 b, a.u. = 0.000000 ken

1 ken = 40031199452 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to ken:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 ken = 0.000000 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác