Chuyển đổi Bán kính Bohr sang examét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị examét [Em]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
examét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang examét
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | examét [Em] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 0.10 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 1 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 2 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 3 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 5 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 10 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 20 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 50 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 100 b, a.u. | 0.000000 Em |
| 1000 b, a.u. | 0.000000 Em |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang examét
1 b, a.u. = 0.000000 Em
1 Em = 18897259885788874117975375872 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to Em:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em