Chuyển đổi Bán kính Bohr sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang fathom (khảo sát Mỹ)

Bán kính Bohr [b, a.u.] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 b, a.u. 0.000000 fath
0.10 b, a.u. 0.000000 fath
1 b, a.u. 0.000000 fath
2 b, a.u. 0.000000 fath
3 b, a.u. 0.000000 fath
5 b, a.u. 0.000000 fath
10 b, a.u. 0.000000 fath
20 b, a.u. 0.000000 fath
50 b, a.u. 0.000000 fath
100 b, a.u. 0.000000 fath
1000 b, a.u. 0.000000 fath

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 b, a.u. = 0.000000 fath

1 fath = 34559377998 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to fath:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 fath = 0.000000 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác