Chuyển đổi Bán kính Bohr sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị gigamét [Gm]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
gigamét [Gm]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang gigamét

Bán kính Bohr [b, a.u.] gigamét [Gm]
0.01 b, a.u. 0.000000 Gm
0.10 b, a.u. 0.000000 Gm
1 b, a.u. 0.000000 Gm
2 b, a.u. 0.000000 Gm
3 b, a.u. 0.000000 Gm
5 b, a.u. 0.000000 Gm
10 b, a.u. 0.000000 Gm
20 b, a.u. 0.000000 Gm
50 b, a.u. 0.000000 Gm
100 b, a.u. 0.000000 Gm
1000 b, a.u. 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang gigamét

1 b, a.u. = 0.000000 Gm

1 Gm = 18897259885788876800 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to Gm:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác