Chuyển đổi Bán kính Bohr sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị furlong [fur]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
furlong [fur]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang furlong

Bán kính Bohr [b, a.u.] furlong [fur]
0.01 b, a.u. 0.000000 fur
0.10 b, a.u. 0.000000 fur
1 b, a.u. 0.000000 fur
2 b, a.u. 0.000000 fur
3 b, a.u. 0.000000 fur
5 b, a.u. 0.000000 fur
10 b, a.u. 0.000000 fur
20 b, a.u. 0.000000 fur
50 b, a.u. 0.000000 fur
100 b, a.u. 0.000000 fur
1000 b, a.u. 0.000000 fur

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang furlong

1 b, a.u. = 0.000000 fur

1 fur = 3801523976704 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to fur:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 fur = 0.000000 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác