Chuyển đổi Bán kính Bohr sang kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị kilômét [km]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang kilômét
Bán kính Bohr [b, a.u.] | kilômét [km] |
---|---|
0.01 b, a.u. | 0.000000 km |
0.10 b, a.u. | 0.000000 km |
1 b, a.u. | 0.000000 km |
2 b, a.u. | 0.000000 km |
3 b, a.u. | 0.000000 km |
5 b, a.u. | 0.000000 km |
10 b, a.u. | 0.000000 km |
20 b, a.u. | 0.000000 km |
50 b, a.u. | 0.000000 km |
100 b, a.u. | 0.000000 km |
1000 b, a.u. | 0.000000 km |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang kilômét
1 b, a.u. = 0.000000 km
1 km = 18897259885789 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to km:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 km = 0.000000 km