Chuyển đổi Bán kính Bohr sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang league hàng hải (Anh)

Bán kính Bohr [b, a.u.] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
0.10 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
1 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
2 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
3 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
5 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
10 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
20 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
50 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
100 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)
1000 b, a.u. 0.000000 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang league hàng hải (Anh)

1 b, a.u. = 0.000000 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 105060298992557 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to nautical league (UK):
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 nautical league (UK) = 0.000000 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác