Chuyển đổi Bán kính Bohr sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang kiloparsec
| Bán kính Bohr [b, a.u.] | kiloparsec [kpc] |
|---|---|
| 0.01 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 0.10 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 1 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 2 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 3 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 5 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 10 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 20 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 50 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 100 b, a.u. | 0.000000 kpc |
| 1000 b, a.u. | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang kiloparsec
1 b, a.u. = 0.000000 kpc
1 kpc = 583108511772005820056781979648 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to kpc:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc