Chuyển đổi Bán kính Bohr sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang hải lý (Anh)

Bán kính Bohr [b, a.u.] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
0.10 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
1 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
2 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
3 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
5 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
10 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
20 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
50 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
100 b, a.u. 0.000000 NM (UK)
1000 b, a.u. 0.000000 NM (UK)

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang hải lý (Anh)

1 b, a.u. = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 35020099664186 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to NM (UK):
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác