Chuyển đổi Bán kính Bohr sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị angstrom [A]
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang angstrom
Bán kính Bohr [b, a.u.] | angstrom [A] |
---|---|
0.01 b, a.u. | 0.005292 A |
0.10 b, a.u. | 0.0529 A |
1 b, a.u. | 0.5292 A |
2 b, a.u. | 1.06 A |
3 b, a.u. | 1.59 A |
5 b, a.u. | 2.65 A |
10 b, a.u. | 5.29 A |
20 b, a.u. | 10.58 A |
50 b, a.u. | 26.46 A |
100 b, a.u. | 52.92 A |
1000 b, a.u. | 529.18 A |
Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang angstrom
1 b, a.u. = 0.529177 A
1 A = 1.89 b, a.u.
Ví dụ
Convert 15 b, a.u. to A:
15 b, a.u. = 15 × 0.529177 A = 7.94 A