Chuyển đổi Bán kính Bohr sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị decimét [dm]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
decimét [dm]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang decimét

Bán kính Bohr [b, a.u.] decimét [dm]
0.01 b, a.u. 0.000000 dm
0.10 b, a.u. 0.000000 dm
1 b, a.u. 0.000000 dm
2 b, a.u. 0.000000 dm
3 b, a.u. 0.000000 dm
5 b, a.u. 0.000000 dm
10 b, a.u. 0.000000 dm
20 b, a.u. 0.000000 dm
50 b, a.u. 0.000000 dm
100 b, a.u. 0.000000 dm
1000 b, a.u. 0.000001 dm

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang decimét

1 b, a.u. = 0.000000 dm

1 dm = 1889725989 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to dm:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 dm = 0.000000 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác