Chuyển đổi Bán kính Bohr sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang cubit (Anh)

Bán kính Bohr [b, a.u.] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
0.10 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
1 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
2 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
3 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
5 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
10 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
20 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
50 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
100 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)
1000 b, a.u. 0.000000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang cubit (Anh)

1 b, a.u. = 0.000000 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 8639827220 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to cubit (UK):
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 cubit (UK) = 0.000000 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác