Chuyển đổi Bán kính Bohr sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính Bohr [b, a.u.] sang đơn vị arpent [arpent]
Bán kính Bohr [b, a.u.]
arpent [arpent]

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính Bohr sang arpent

Bán kính Bohr [b, a.u.] arpent [arpent]
0.01 b, a.u. 0.000000 arpent
0.10 b, a.u. 0.000000 arpent
1 b, a.u. 0.000000 arpent
2 b, a.u. 0.000000 arpent
3 b, a.u. 0.000000 arpent
5 b, a.u. 0.000000 arpent
10 b, a.u. 0.000000 arpent
20 b, a.u. 0.000000 arpent
50 b, a.u. 0.000000 arpent
100 b, a.u. 0.000000 arpent
1000 b, a.u. 0.000000 arpent

Cách chuyển đổi Bán kính Bohr sang arpent

1 b, a.u. = 0.000000 arpent

1 arpent = 1105897884132 b, a.u.

Ví dụ

Convert 15 b, a.u. to arpent:
15 b, a.u. = 15 × 0.000000 arpent = 0.000000 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính Bohr sang các đơn vị Chiều dài khác