Chuyển đổi therm (Mỹ) sang watt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
watt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang watt-giờ
| therm (Mỹ) [therm (US)] | watt-giờ [W*h] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 293.00 W*h |
| 0.10 therm (US) | 2930 W*h |
| 1 therm (US) | 29300 W*h |
| 2 therm (US) | 58600 W*h |
| 3 therm (US) | 87900 W*h |
| 5 therm (US) | 146501 W*h |
| 10 therm (US) | 293001 W*h |
| 20 therm (US) | 586002 W*h |
| 50 therm (US) | 1465006 W*h |
| 100 therm (US) | 2930011 W*h |
| 1000 therm (US) | 29300111 W*h |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang watt-giờ
1 therm (US) = 29300 W*h
1 W*h = 0.000034 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to W*h:
15 therm (US) = 15 × 29300 W*h = 439502 W*h