Chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      therm (Mỹ)
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
| therm (Mỹ) [therm (US)] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.3984 hour | 
| 0.10 therm (US) | 3.98 hour | 
| 1 therm (US) | 39.84 hour | 
| 2 therm (US) | 79.67 hour | 
| 3 therm (US) | 119.51 hour | 
| 5 therm (US) | 199.19 hour | 
| 10 therm (US) | 398.37 hour | 
| 20 therm (US) | 796.74 hour | 
| 50 therm (US) | 1992 hour | 
| 100 therm (US) | 3984 hour | 
| 1000 therm (US) | 39837 hour | 
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
1 therm (US) = 39.84 hour
1 hour = 0.025102 therm (US)
Ví dụ
          Convert 15 therm (US) to hour:
          15 therm (US) = 15 × 39.84 hour = 597.56 hour