Chuyển đổi therm (Mỹ) sang pound-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
pound-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang pound-lực feet
| therm (Mỹ) [therm (US)] | pound-lực feet [lbf*ft] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 777984 lbf*ft |
| 0.10 therm (US) | 7779835 lbf*ft |
| 1 therm (US) | 77798351 lbf*ft |
| 2 therm (US) | 155596701 lbf*ft |
| 3 therm (US) | 233395052 lbf*ft |
| 5 therm (US) | 388991753 lbf*ft |
| 10 therm (US) | 777983505 lbf*ft |
| 20 therm (US) | 1555967011 lbf*ft |
| 50 therm (US) | 3889917527 lbf*ft |
| 100 therm (US) | 7779835053 lbf*ft |
| 1000 therm (US) | 77798350532 lbf*ft |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang pound-lực feet
1 therm (US) = 77798351 lbf*ft
1 lbf*ft = 0.000000 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to lbf*ft:
15 therm (US) = 15 × 77798351 lbf*ft = 1166975258 lbf*ft