Chuyển đổi therm (Mỹ) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
therm (Mỹ) [therm (US)]
gram-lực mét [gf*m]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang gram-lực mét

therm (Mỹ) [therm (US)] gram-lực mét [gf*m]
0.01 therm (US) 107560074 gf*m
0.10 therm (US) 1075600740 gf*m
1 therm (US) 10756007403 gf*m
2 therm (US) 21512014806 gf*m
3 therm (US) 32268022209 gf*m
5 therm (US) 53780037016 gf*m
10 therm (US) 107560074031 gf*m
20 therm (US) 215120148063 gf*m
50 therm (US) 537800370157 gf*m
100 therm (US) 1075600740314 gf*m
1000 therm (US) 10756007403140 gf*m

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang gram-lực mét

1 therm (US) = 10756007403 gf*m

1 gf*m = 0.000000 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to gf*m:
15 therm (US) = 15 × 10756007403 gf*m = 161340111047 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác