Chuyển đổi therm (Mỹ) sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
therm (Mỹ) [therm (US)]
megawatt-giờ [MW*h]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang megawatt-giờ

therm (Mỹ) [therm (US)] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 therm (US) 0.000293 MW*h
0.10 therm (US) 0.002930 MW*h
1 therm (US) 0.0293 MW*h
2 therm (US) 0.0586 MW*h
3 therm (US) 0.0879 MW*h
5 therm (US) 0.1465 MW*h
10 therm (US) 0.2930 MW*h
20 therm (US) 0.5860 MW*h
50 therm (US) 1.47 MW*h
100 therm (US) 2.93 MW*h
1000 therm (US) 29.30 MW*h

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang megawatt-giờ

1 therm (US) = 0.029300 MW*h

1 MW*h = 34.13 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to MW*h:
15 therm (US) = 15 × 0.029300 MW*h = 0.439502 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác