Chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
therm (Mỹ) [therm (US)]
kilocalo (th) [kcal (th)]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (th)

therm (Mỹ) [therm (US)] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 therm (US) 252.10 kcal (th)
0.10 therm (US) 2521 kcal (th)
1 therm (US) 25210 kcal (th)
2 therm (US) 50421 kcal (th)
3 therm (US) 75631 kcal (th)
5 therm (US) 126052 kcal (th)
10 therm (US) 252104 kcal (th)
20 therm (US) 504208 kcal (th)
50 therm (US) 1260521 kcal (th)
100 therm (US) 2521042 kcal (th)
1000 therm (US) 25210421 kcal (th)

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (th)

1 therm (US) = 25210 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.000040 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to kcal (th):
15 therm (US) = 15 × 25210 kcal (th) = 378156 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác