Chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilowatt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
therm (Mỹ) [therm (US)]
kilowatt-giây [kW*s]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

kilowatt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilowatt-giây

therm (Mỹ) [therm (US)] kilowatt-giây [kW*s]
0.01 therm (US) 1055 kW*s
0.10 therm (US) 10548 kW*s
1 therm (US) 105480 kW*s
2 therm (US) 210961 kW*s
3 therm (US) 316441 kW*s
5 therm (US) 527402 kW*s
10 therm (US) 1054804 kW*s
20 therm (US) 2109608 kW*s
50 therm (US) 5274020 kW*s
100 therm (US) 10548040 kW*s
1000 therm (US) 105480400 kW*s

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilowatt-giây

1 therm (US) = 105480 kW*s

1 kW*s = 0.000009 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to kW*s:
15 therm (US) = 15 × 105480 kW*s = 1582206 kW*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác