Chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| therm (Mỹ) [therm (US)] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.000026 @kiloliter |
| 0.10 therm (US) | 0.000262 @kiloliter |
| 1 therm (US) | 0.002624 @kiloliter |
| 2 therm (US) | 0.005248 @kiloliter |
| 3 therm (US) | 0.007872 @kiloliter |
| 5 therm (US) | 0.0131 @kiloliter |
| 10 therm (US) | 0.0262 @kiloliter |
| 20 therm (US) | 0.0525 @kiloliter |
| 50 therm (US) | 0.1312 @kiloliter |
| 100 therm (US) | 0.2624 @kiloliter |
| 1000 therm (US) | 2.62 @kiloliter |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 therm (US) = 0.002624 @kiloliter
1 @kiloliter = 381.09 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to @kiloliter:
15 therm (US) = 15 × 0.002624 @kiloliter = 0.039361 @kiloliter