Chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
therm (Mỹ) [therm (US)]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

therm (Mỹ) [therm (US)] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 therm (US) 0.000165 (US)
0.10 therm (US) 0.001652 (US)
1 therm (US) 0.0165 (US)
2 therm (US) 0.0330 (US)
3 therm (US) 0.0496 (US)
5 therm (US) 0.0826 (US)
10 therm (US) 0.1652 (US)
20 therm (US) 0.3305 (US)
50 therm (US) 0.8262 (US)
100 therm (US) 1.65 (US)
1000 therm (US) 16.52 (US)

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 therm (US) = 0.016525 (US)

1 (US) = 60.51 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to (US):
15 therm (US) = 15 × 0.016525 (US) = 0.247875 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác