Chuyển đổi therm (Mỹ) sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
therm (Mỹ) [therm (US)]
calo (IT) [cal (IT), cal]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang calo (IT)

therm (Mỹ) [therm (US)] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 therm (US) 251936 cal (IT), cal
0.10 therm (US) 2519356 cal (IT), cal
1 therm (US) 25193561 cal (IT), cal
2 therm (US) 50387121 cal (IT), cal
3 therm (US) 75580682 cal (IT), cal
5 therm (US) 125967804 cal (IT), cal
10 therm (US) 251935607 cal (IT), cal
20 therm (US) 503871214 cal (IT), cal
50 therm (US) 1259678036 cal (IT), cal
100 therm (US) 2519356071 cal (IT), cal
1000 therm (US) 25193560715 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang calo (IT)

1 therm (US) = 25193561 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.000000 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to cal (IT), cal:
15 therm (US) = 15 × 25193561 cal (IT), cal = 377903411 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác