Chuyển đổi therm (Mỹ) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị centimét [centimeter]
therm (Mỹ) [therm (US)]
centimét [centimeter]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang centimét

therm (Mỹ) [therm (US)] centimét [centimeter]
0.01 therm (US) 10756007 centimeter
0.10 therm (US) 107560074 centimeter
1 therm (US) 1075600740 centimeter
2 therm (US) 2151201481 centimeter
3 therm (US) 3226802221 centimeter
5 therm (US) 5378003702 centimeter
10 therm (US) 10756007403 centimeter
20 therm (US) 21512014806 centimeter
50 therm (US) 53780037016 centimeter
100 therm (US) 107560074031 centimeter
1000 therm (US) 1075600740314 centimeter

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang centimét

1 therm (US) = 1075600740 centimeter

1 centimeter = 0.000000 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to centimeter:
15 therm (US) = 15 × 1075600740 centimeter = 16134011105 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác