Chuyển đổi therm (Mỹ) sang mega Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang mega Btu (IT)
| therm (Mỹ) [therm (US)] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.001000 MBtu (IT) |
| 0.10 therm (US) | 0.009998 MBtu (IT) |
| 1 therm (US) | 0.1000 MBtu (IT) |
| 2 therm (US) | 0.2000 MBtu (IT) |
| 3 therm (US) | 0.2999 MBtu (IT) |
| 5 therm (US) | 0.4999 MBtu (IT) |
| 10 therm (US) | 0.9998 MBtu (IT) |
| 20 therm (US) | 2.00 MBtu (IT) |
| 50 therm (US) | 5.00 MBtu (IT) |
| 100 therm (US) | 10.00 MBtu (IT) |
| 1000 therm (US) | 99.98 MBtu (IT) |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang mega Btu (IT)
1 therm (US) = 0.099976 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 10.00 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to MBtu (IT):
15 therm (US) = 15 × 0.099976 MBtu (IT) = 1.50 MBtu (IT)