Chuyển đổi therm (Mỹ) sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị newton mét [N*m]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang newton mét
| therm (Mỹ) [therm (US)] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 1054804 N*m |
| 0.10 therm (US) | 10548040 N*m |
| 1 therm (US) | 105480400 N*m |
| 2 therm (US) | 210960800 N*m |
| 3 therm (US) | 316441200 N*m |
| 5 therm (US) | 527402000 N*m |
| 10 therm (US) | 1054804000 N*m |
| 20 therm (US) | 2109608000 N*m |
| 50 therm (US) | 5274020000 N*m |
| 100 therm (US) | 10548040000 N*m |
| 1000 therm (US) | 105480400000 N*m |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang newton mét
1 therm (US) = 105480400 N*m
1 N*m = 0.000000 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to N*m:
15 therm (US) = 15 × 105480400 N*m = 1582206000 N*m