Chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
therm (Mỹ) [therm (US)]
megaelectron-volt [MeV]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaelectron-volt

therm (Mỹ) [therm (US)] megaelectron-volt [MeV]
0.01 therm (US) 6583568737777920000 MeV
0.10 therm (US) 65835687377779204096 MeV
1 therm (US) 658356873777792024576 MeV
2 therm (US) 1316713747555584049152 MeV
3 therm (US) 1975070621333376204800 MeV
5 therm (US) 3291784368888959991808 MeV
10 therm (US) 6583568737777919983616 MeV
20 therm (US) 13167137475555839967232 MeV
50 therm (US) 32917843688889599918080 MeV
100 therm (US) 65835687377779199836160 MeV
1000 therm (US) 658356873777792015138816 MeV

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaelectron-volt

1 therm (US) = 658356873777792024576 MeV

1 MeV = 0.000000 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to MeV:
15 therm (US) = 15 × 658356873777792024576 MeV = 9875353106666879975424 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác