Chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
therm (Mỹ) [therm (US)]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (IT)

therm (Mỹ) [therm (US)] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 therm (US) 251.94 kcal (IT)
0.10 therm (US) 2519 kcal (IT)
1 therm (US) 25194 kcal (IT)
2 therm (US) 50387 kcal (IT)
3 therm (US) 75581 kcal (IT)
5 therm (US) 125968 kcal (IT)
10 therm (US) 251936 kcal (IT)
20 therm (US) 503871 kcal (IT)
50 therm (US) 1259678 kcal (IT)
100 therm (US) 2519356 kcal (IT)
1000 therm (US) 25193561 kcal (IT)

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang kilocalo (IT)

1 therm (US) = 25194 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 0.000040 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to kcal (IT):
15 therm (US) = 15 × 25194 kcal (IT) = 377903 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác