Chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
therm (Mỹ) [therm (US)]
gigawatt-giờ [GW*h]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigawatt-giờ

therm (Mỹ) [therm (US)] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 therm (US) 0.000000 GW*h
0.10 therm (US) 0.000003 GW*h
1 therm (US) 0.000029 GW*h
2 therm (US) 0.000059 GW*h
3 therm (US) 0.000088 GW*h
5 therm (US) 0.000147 GW*h
10 therm (US) 0.000293 GW*h
20 therm (US) 0.000586 GW*h
50 therm (US) 0.001465 GW*h
100 therm (US) 0.002930 GW*h
1000 therm (US) 0.0293 GW*h

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigawatt-giờ

1 therm (US) = 0.000029 GW*h

1 GW*h = 34130 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to GW*h:
15 therm (US) = 15 × 0.000029 GW*h = 0.000440 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác