Chuyển đổi therm (Mỹ) sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
therm (Mỹ) [therm (US)]
dyne centimét [dyn*cm]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang dyne centimét

therm (Mỹ) [therm (US)] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 therm (US) 10548040000000 dyn*cm
0.10 therm (US) 105480400000000 dyn*cm
1 therm (US) 1054804000000000 dyn*cm
2 therm (US) 2109608000000000 dyn*cm
3 therm (US) 3164412000000000 dyn*cm
5 therm (US) 5274020000000000 dyn*cm
10 therm (US) 10548040000000000 dyn*cm
20 therm (US) 21096080000000000 dyn*cm
50 therm (US) 52740200000000000 dyn*cm
100 therm (US) 105480400000000000 dyn*cm
1000 therm (US) 1054804000000000000 dyn*cm

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang dyne centimét

1 therm (US) = 1054804000000000 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000000 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to dyn*cm:
15 therm (US) = 15 × 1054804000000000 dyn*cm = 15822060000000000 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác