Chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị gigajoule [GJ]
      
      
      therm (Mỹ)
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigajoule
| therm (Mỹ) [therm (US)] | gigajoule [GJ] | 
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.001055 GJ | 
| 0.10 therm (US) | 0.0105 GJ | 
| 1 therm (US) | 0.1055 GJ | 
| 2 therm (US) | 0.2110 GJ | 
| 3 therm (US) | 0.3164 GJ | 
| 5 therm (US) | 0.5274 GJ | 
| 10 therm (US) | 1.05 GJ | 
| 20 therm (US) | 2.11 GJ | 
| 50 therm (US) | 5.27 GJ | 
| 100 therm (US) | 10.55 GJ | 
| 1000 therm (US) | 105.48 GJ | 
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang gigajoule
1 therm (US) = 0.105480 GJ
1 GJ = 9.48 therm (US)
Ví dụ
          Convert 15 therm (US) to GJ:
          15 therm (US) = 15 × 0.105480 GJ = 1.58 GJ