Chuyển đổi therm (Mỹ) sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
therm (Mỹ) [therm (US)]
therm (EC) [therm (EC)]

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang therm (EC)

therm (Mỹ) [therm (US)] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 therm (US) 0.009998 therm (EC)
0.10 therm (US) 0.1000 therm (EC)
1 therm (US) 0.9998 therm (EC)
2 therm (US) 2.00 therm (EC)
3 therm (US) 3.00 therm (EC)
5 therm (US) 5.00 therm (EC)
10 therm (US) 10.00 therm (EC)
20 therm (US) 20.00 therm (EC)
50 therm (US) 49.99 therm (EC)
100 therm (US) 99.98 therm (EC)
1000 therm (US) 999.76 therm (EC)

Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang therm (EC)

1 therm (US) = 0.999761 therm (EC)

1 therm (EC) = 1.00 therm (US)

Ví dụ

Convert 15 therm (US) to therm (EC):
15 therm (US) = 15 × 0.999761 therm (EC) = 15.00 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác