Chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị megaton [Mton]
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
megaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaton
| therm (Mỹ) [therm (US)] | megaton [Mton] |
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 0.10 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 1 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 2 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 3 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 5 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 10 therm (US) | 0.000000 Mton |
| 20 therm (US) | 0.000001 Mton |
| 50 therm (US) | 0.000001 Mton |
| 100 therm (US) | 0.000003 Mton |
| 1000 therm (US) | 0.000025 Mton |
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang megaton
1 therm (US) = 0.000000 Mton
1 Mton = 39666137 therm (US)
Ví dụ
Convert 15 therm (US) to Mton:
15 therm (US) = 15 × 0.000000 Mton = 0.000000 Mton