Chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (Mỹ) [therm (US)] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      therm (Mỹ)
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực giờ
| therm (Mỹ) [therm (US)] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 therm (US) | 0.3929 hp*h | 
| 0.10 therm (US) | 3.93 hp*h | 
| 1 therm (US) | 39.29 hp*h | 
| 2 therm (US) | 78.58 hp*h | 
| 3 therm (US) | 117.88 hp*h | 
| 5 therm (US) | 196.46 hp*h | 
| 10 therm (US) | 392.92 hp*h | 
| 20 therm (US) | 785.84 hp*h | 
| 50 therm (US) | 1965 hp*h | 
| 100 therm (US) | 3929 hp*h | 
| 1000 therm (US) | 39292 hp*h | 
Cách chuyển đổi therm (Mỹ) sang mã lực giờ
1 therm (US) = 39.29 hp*h
1 hp*h = 0.025450 therm (US)
Ví dụ
          Convert 15 therm (US) to hp*h:
          15 therm (US) = 15 × 39.29 hp*h = 589.38 hp*h